Danh sách lĩnh vực, công ty phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính theo quyết định số 01/2022/QĐ-TTg
Ngày 29/07/2024 - 11:07Danh mục lĩnh vực phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính
(Kèm theo Quyết định số 01/2022/QĐ-TTg ngày 18 tháng 01 năm 2022 của Thủ tướng Chính phủ)
STT | Lĩnh vực phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính |
I | Năng lượng |
1 | Công nghiệp sản xuất năng lượng |
2 | Tiêu thụ năng lượng trong công nghiệp, thương mại, dịch vụ và dân dụng |
3 | Khai thác than |
4 | Khai thác dầu và khí tự nhiên |
II | Giao thông vận tải |
1 | Tiêu thụ năng lượng trong giao thông vận tải |
III | Xây dựng |
1 | Tiêu thụ năng lượng trong ngành xây dựng |
2 | Các quá trình công nghiệp trong sản xuất vật liệu xây dựng |
IV | Các quá trình công nghiệp |
1 | Sản xuất hóa chất |
2 | Luyện kim |
3 | Công nghiệp điện tử |
4 | Sử dụng sản phẩm thay thế cho các chất làm suy giảm tầng ô-dôn |
5 | Sản xuất và sử dụng các sản phẩm công nghiệp khác |
V | Nông nghiệp, lâm nghiệp và sử dụng đất |
1 | Chăn nuôi |
2 | Lâm nghiệp và thay đổi sử dụng đất |
3 | Trồng trọt |
4 | Tiêu thụ năng lượng trong nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
5 | Các nguồn phát thải khác trong nông nghiệp |
VI | Chất thải |
1 | Bãi chôn lấp chất thải rắn |
2 | Xử lý chất thải rắn bằng phương pháp sinh học |
3 | Thiêu đốt và đốt lộ thiên chất thải |
4 | Xử lý và xả thải nước thải |
PHỤ LỤC II
DANH MỤC CÁC CƠ SỞ PHÁT THẢI KHÍ NHÀ KÍNH PHẢI THỰC HIỆN KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH THUỘC NGÀNH CÔNG THƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 01/2022/QĐ-TTg ngày 18 tháng 01 năm 2022 của Thủ tướng Chính phủ)
STT | Tên cơ sở | Địa chỉ | Ngành nghề/Loại hình kinh doanh | Tiêu thụ năng lượng (TOE) |
1. Tỉnh Hòa Bình | ||||
1. | Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc Esquel Việt Nam Hòa Bình | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình | Sản xuất hàng may mặc | 1.438 |
2. | Công ty TNHH Almine Việt Nam | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình | Sản xuất Nhôm sợi và Nhôm thanh | 2.084 |
3. | Công ty TNHH Doosung Tech Việt Nam | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.243 |
4. | Công ty TNHH HNT VINA | KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.812 |
5. | Công ty TNHH MDF Vinafor Tân An Hòa Bình | Xã Lạc Thịnh, huyện Yên Thủy, tỉnh Hòa Bình | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 2.613 |
6. | Công ty TNHH Một thành viên Tân Hiếu Hưng | Xóm Bùi, xã Tân Mỹ, huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình | Sản xuất tinh bột sắn | 1.100 |
7. | Nhà máy thủy điện Hòa Bình | Số 428 đường Hòa Bình, phường Tân Thịnh, thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | Sản xuất điện | 1.923 |
2. Tỉnh Sơn La | ||||
8. | Nhà máy thủy điện Sơn La | Số 56, đường Lò Văn Giá, tổ 3, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | Sản xuất điện | 45.975 |
9. | Công ty Cổ phần Mía Đường Sơn La | Thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | Sản xuất đường | 4.859 |
3. Tỉnh Lai Châu | ||||
10. | Nhà máy thủy điện Lai Châu | Xã Nậm Hoàng, huyện Nậm Nhùn, tỉnh Lai Châu | Sản xuất điện | 1.789 |
11. | Nhà máy thủy điện Huội Quảng | Xã Mường Cang, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu | Sản xuất điện | 2.153 |
4. Tỉnh Lào Cai | ||||
12. | Công ty Cổ phần Phốt pho Việt Nam | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | Sản xuất hóa chất | 14.198 |
13. | Công ty Cổ phần Phốt pho Vàng Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | Sản xuất hóa chất cơ bản | 25.300 |
14. | Công ty Cổ phần DAP số 2 - VINACHEM | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | Sản xuất hóa chất | 20.918 |
15. | Công ty TNHH phốt pho vàng Việt Nam | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | Sản xuất hóa chất | 45.759 |
16. | Công ty TNHH Đông Nam Á Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | Sản xuất hóa chất | 99.965 |
17. | Công ty Cổ phần hóa chất Đức Giang Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | Sản xuất hóa chất | 240.334 |
18. | Công ty Cổ phần khoáng sản 3 - Vimico | Tổ 30, phường Duyên Hải, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | Khai thác khoáng sản | 1.003 |
19. | Công ty mỏ tuyển đồng Sin Quyền Lào Cai | Xã Bản Vược, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai | Mỏ và khai khoáng | 26.200 |
20. | Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam | Phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai | Khai thác chế biến và tuyển quặng Apatit | 23.228 |
21. | Công ty TNHH MTV đầu tư tổng hợp Đức Tiến | Đội 3 xã Bản Vược, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 7.055 |
22. | Công ty luyện đồng Lào Cai | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | Luyện kim | 20.295 |
23. | Công ty TNHH khoáng sản và luyện kim Việt Trung | KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai | Sản xuất sắt, thép, gang | 35.316 |
5. Tỉnh Yên Bái | ||||
24. | Công ty Cổ phần Quốc tế Khoáng sản Việt Nam | KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | Sản xuất bột đá canxi cacbonat | 1.866 |
25. | Công ty TNHH Tân Tiến | Thôn Lương Thiện, xã Lương Thịnh, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái | Khai thác kim loại | 1.356 |
26. | Công ty Cổ phần Khoáng sản Red Stone | KCN Phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 1.606 |
27. | Công ty Cổ phần An Tiến Indusreies | KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | Sản xuất chất nhựa phụ gia | 3.165 |
28. | Công ty Cổ phần Kỹ thuật Hoàng Liên Sơn | Số 93 đường Lê Lợi, phường Yên Ninh, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | Sản xuất sản phẩm sứ cách điện | 1.797 |
29. | Công ty Cổ phần Mông Sơn | Tổ 13, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái | Khai thác chế biến bột CaCO3 | 1.182 |
30. | Công ty TNHH MTV Đá trắng Bảo Lai | Thôn Hợp Nhất, xã Thịnh Hưng, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái | Khai thác, cắt và chế biến đá hoa trắng | 2.032 |
31. | Công ty TNHH Khoáng sản V.STAR | Tổ 9, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái | Sản xuất bột CaCO3 | 1.181 |
32. | Công ty Cổ phần Khoáng sản công nghiệp Yên Bái | KCN phía Nam, xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái | Sản xuất bột CaCO3 | 4.930 |
1. Tỉnh Phú Thọ | ||||
33. | Công ty TNHH Tyryong Việt Nam | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Giặt mài quần áo | 1.157 |
34. | Công ty TNHH Yi Da Việt Nam | Thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ | May trang phục | 1.829 |
35. | Công ty TNHH Tarpline Hà Nội | Cụm công nghiệp Đồng Lạng, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất kinh doanh các loại vải bạt PP, PE | 1.417 |
36. | Công ty TNHH JM Plastics Việt Nam | Cụm công nghiệp Đồng Lạng, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất, kinh doanh các loại vải bạt PP, PE | 1.742 |
37. | Công ty Cổ phần Dệt Vĩnh Phú | Phường Nông Trang, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất sợi, dệt | 2.882 |
38. | Công ty TNHH Dệt Phú Thọ | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất sợi, dệt | 3.883 |
39. | Công ty TNHH MTV Pangrim Neotex | Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất sợi, dệt, nhuộm | 6.665 |
40. | Công ty Cổ phần giấy Việt Trì | Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất, kinh doanh giấy | 8.500 |
41. | Tổng Công ty giấy Việt Nam | Thị trấn Châu Phong, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 12.350 |
42. | Công ty Cổ phần Đông Á | Thị trấn Châu Phong, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất hóa chất cơ bản | 8.702 |
43. | Công ty Cổ phần Supe phốt phát và hóa chất Lâm Thao | Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất phân bón và hóa chất | 77.203 |
44. | Công ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì | Phường Thọ Sơn, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất hóa chất cơ bản | 17.976 |
45. | Chi nhánh Công ty cổ phần Khoáng sản và Luyện kim Thăng Long | Xã Thượng Cửu, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ | Khai thác, chế biến khoáng sản | 1.216 |
46. | Công ty TNHH MK Noah Vina | Cụm công nghiệp Làng nghề Nam Thanh Ba, xã Đồ Sơn, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa | 1.304 |
47. | Công ty TNHH Fabino Vina | Cụm công nghiệp Làng nghề nam Thanh Ba, xã Đồ Sơn, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa | 1.473 |
48. | Công ty TNHH Sillim Việt Nam | Phường Vân Cơ, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất các sản phẩm từ nhựa | 1.382 |
49. | Công ty Cổ phần Sản xuất thương mại Hữu Nghị | Phường Nông Trang, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 1.803 |
50. | Công ty TNHH Kapstex Vina | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 91.563 |
51. | Công ty Cổ phần KSA Polyme Hà Nội | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 3.061 |
52. | Công ty TNHH công nghệ Cosmos 1 | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.275 |
53. | Công ty Cổ phần Nhôm Sông Hồng | Phường Bến Gót, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất cấu kiện kim loại | 2.009 |
54. | Công ty TNHH Công nghệ Namuga Phú Thọ | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất linh kiện điện tử | 7.260 |
55. | Công ty CP CMC | Phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất gạch ốp, lát | 8.174 |
56. | Công ty cổ phần gạch men TASA | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất gạch ốp, lát | 11.684 |
57. | Công ty cổ phần gốm sứ CTH | Phường Thanh Vinh, TX Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất gạch ốp, lát | 2.720 |
58. | Công ty TNHH JNTC VINA | KCN Thụy Vân, thành phố Việt Trì | Sản xuất các sản phẩm từ thủy tinh, kính cường lực | 13.516 |
59. | Công ty TNHH Miwon Việt Nam | Phường Thọ Sơn, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ | Sản xuất, chế biến thực phẩm | 26.292 |
2. Tỉnh Hà Giang | ||||
60. | Công ty Cổ phần đầu tư khoáng sản An Thông | Số 415 đường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang | Khai thác quặng sắt | 3.842 |
3. Tỉnh Tuyên Quang | ||||
61. | Công ty Cổ phần giấy An Hòa | Xã Vĩnh Lợi, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang | Sản xuất giấy và sản phẩm từ bột giấy | 77.687 |
62. | Công ty TNHH MTV cơ khí hóa chất 13 | Thị trấn Tân Bình, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang | Sản xuất công nghiệp | 38.525 |
63. | Công ty Cổ phần Woodsland Tuyên Quang | Cụm công nghiệp Thắng Quân, xã Thắng Quân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang | Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa | 1.697 |
64. | Nhà máy Hợp kim sắt - Mimeco Tuyên Quang thuộc Công ty Cổ phần khoáng sản và cơ khí | KCN Long Bình An, xã Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 5.425 |
65. | Công ty TNHH Gang thép Tuyên Quang | KCN Long Bình An, xã Đội Cấn, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | Sản xuất sắt, thép, gang | 123.839 |
4. Tỉnh Cao Bằng | ||||
66. | Công ty Cổ phần khoáng sản Nikko Việt Nam | Huyện Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng | Luyện Fero Mn | 6.451 |
67. | Công ty Cổ phần Gang thép Cao Bằng | Xã Chu Trinh, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng | Sản xuất gang đúc, phôi thép | 110.996 |
5. Tỉnh Thái Nguyên | ||||
68. | Công ty Cổ phần giấy Hoàng Văn Thụ | Phường Quán Triều, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bìa từ giấy và bìa | 4.533 |
69. | Công ty TNHH xây dựng và phát triển nông thôn miền núi | Số 598 đường Thống Nhất, phường Tân Thịnh, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Khai thác quặng sắt | 7.961 |
70. | Công ty TNHH chế biến khoáng sản Núi Pháo | Xóm 2, xã Hà Thượng, Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên | Khai thác quặng kim loại quý hiếm | 23.729 |
71. | Công ty Cổ phần Meinfa | Tổ 10, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 1.102 |
72. | Công ty TNHH Jukwang precision Việt Nam | Lô CN 8,1 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại | 2.193 |
73. | Công ty TNHH NatsteelVina | Phường Cam Giá Thành phố Thái Nguyên tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 7.086 |
74. | Công ty Cổ phần Alutec Vina | Lô CN6 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 3.691 |
75. | Công ty Cổ phần phụ tùng máy số 1 | Đường 3/2 tổ 10, phường Mỏ Chè, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ | 2.748 |
76. | Công ty Diesel Sông Công | Số 362, đường CMT10, phường Lương Châu, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) | 3.348 |
77. | Công ty Cổ phần cơ khí Gang thép | KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 10.465 |
78. | Công ty Cổ phần cơ khí Phổ Yên | Thị trấn Bãi Bông, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 1.801 |
79. | Công ty Cổ phần Prime Phổ Yên | Xã Thuận Thành, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 4.195 |
80. | Công ty Cổ phần nhiệt điện An Khánh | Tổ 22 phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 442.266 |
81. | Công ty TNHH Sam Hwa Yang Heng Vina | Lô CN5 KCN Điềm Thụy, xã Hồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.767 |
82. | Công ty TNHH Glonics Việt Nam | Số 903, đường 3-2, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất linh kiện điện tử | 4.286 |
83. | Công ty TNHH Ssnewtech Việt Nam | Lô CN 5,2 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất linh kiện điện tử | 24.861 |
84. | Công ty TNHH Hansol Electronics VN | KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất linh kiện điện tử | 7.075 |
85. | Công ty TNHH Samsung Electro-mechanis VN | KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất linh kiện điện tử | 44.547 |
86. | Công ty TNHH Samsung Electronics Việt Nam Thái Nguyên (SEVT) | KCN Yên Bình, phường Đồng Tiến, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất thiết bị truyền thông | 205.810 |
87. | Công ty Cổ phần luyện Kim đen Thái Nguyên | Xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sắt, thép, gang | 4.201 |
88. | Công ty TNHH Một thành viên 27 | Phường Quan Triều, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sắt, thép, gang | 2.513 |
89. | Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại thép Đại Việt | Cụm công nghiệp số 3, Cảng Đa Phúc, xã Thuận Thành, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sắt, thép, gang | 6.930 |
90. | Công ty TNHH Hương Đông | Khu B, KCN Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sắt, thép, gang | 4.348 |
91. | Công ty Cổ phần Cán thép Thái Trung | Tổ 21, phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sắt, thép, gang | 20.402 |
92. | Công ty TNHH Tinh luyện Vonfram Masan | Xóm 2, xã Hà Thượng, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 5.666 |
93. | Công ty Cổ phần đầu tư và thương mại Hiệp Linh | Tổ 11, phường Phú Xá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Đúc sắt thép | 7.857 |
94. | Công ty Cổ Phần Thép Toàn Thắng | Khu B, KCN Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sắt, thép, gang | 22.201 |
95. | Công ty Cổ phần khoáng sản và luyện kim Trung Thành | Khu B KCN Sông Công, phường Bách Quang, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 13.817 |
96. | Công ty Cổ phần Hợp kim sắt Gang thép Thái Nguyên | Tổ 31 Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | 13.716 |
97. | Công ty Cổ phần Gang Thép Thái Nguyên | Phường Cam Giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Sản xuất sắt, thép, gang | 37.295 |
98. | Công ty Cổ phần Kim Quy Thái Nguyên | 19 đường Gang Thép, tổ 11, phường Trung Thành, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 1.009 |
99. | Công ty nhiệt điện Cao Ngạn | Phường Quan Triều, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 406.303 |
6. Tỉnh Lạng Sơn | ||||
100. | Công ty nhiệt điện Na Dương | Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn | Phát điện | 1.190 |
101. | Công ty Cổ phần đá mài Hải Dương | Xã Tân Mỹ, huyện Văn Lãng, tỉnh Lạng Sơn | Sản xuất, luyện corindon | 5.709 |
7. Tỉnh Bắc Giang | ||||
102. | Công ty TNHH một thành viên 45 | Xã Thanh Sơn, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang | Khai thác, chế biến than | 2.678 |
103. | Công ty Cổ phần tổng Công ty may Bắc Giang | Số 349 đường Giáp Hải, phường Dĩnh Kế, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất sản phẩm may mặc | 1.265 |
104. | Công ty Cổ phần May Xuất khẩu Hà Phong | Xã Đoan Bái, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất hàng may mặc xuất khẩu | 1.567 |
105. | Công ty TNHH Crystal Martin (Việt Nam) | Lô R (R1) KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất hàng may mặc | 1.902 |
106. | Công ty TNHH Hoa Hạ Việt Nam | KCN Đình Trám, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất nhựa, giấy | 1.499 |
107. | Công ty TNHH Bắc Hà | Thôn Lịm Xuyên, xã Song Khê, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất các sản phẩm từ giấy và bìa | 1.334 |
108. | Nhà máy giấy Xương Giang - Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Bắc Giang | KCN Song Khê, Nội Hoàng, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất Giấy | 6.487 |
109. | Công ty TNHH một thành viên Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc | Phường Thọ Xương, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất Đạm Urê, NH3, CO2 lỏng, CO2 rắn | 459.411 |
110. | Công ty Cổ phần Casablanca | Xã Tân Dĩnh, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 7.293 |
111. | Công ty TNHH Abrasives Việt Nam | Lô B5, B6 KCN Song Khê, huyện Nội Hoàng, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất bột Cacbua Silicon | 2.994 |
112. | Công ty TNHH Khải Thần Việt Nam | Thôn Già Khê, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 7.364 |
113. | Công ty TNHH Khải Thừa Việt Nam (Công ty Hoa Hưng Việt Nam) | Cụm công nghiệp Già Khê, xã Tiên Hưng, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất sản phẩm từ nhựa | 6.890 |
114. | Công ty TNHH Wonjin Vina | Lô CN, 16, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất, gia công sản phẩm bằng kim loại | 1.368 |
115. | Công ty TNHH Daeyang Ha Noi | Cụm công nghiệp Đồng Đình, thị trấn Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất thiết bị điện | 1.637 |
116. | Công ty TNHH Khoa học kỹ thuật năng lượng mặt trời Boviet | Lô B5, B6 KCN Song Khê, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Lắp ráp tấm pin năng lượng mặt trời | 12.789 |
117. | Công ty TNHH Vina Solar Technology | Lô CN 03, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất pin năng lượng mặt trời | 22.714 |
118. | Công ty TNHH Trinasolar (Viet Nam) Science và Technology | Lô CN 06, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất pin và ắc quy | 18.625 |
119. | Công ty TNHH Vina Cell Technology | Lô CN 05, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất pin và ắc quy | 22.253 |
120. | Công ty TNHH JA Solar Việt Nam | Lô G, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất tấm silic và lắp ráp tấm pin mặt trời | 27.468 |
121. | Công ty TNHH DYT Việt Nam | Lô CN 10, KCN Vân Trung, thị trấn Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất băng dính điện tử và tấm dán màn hình | 1.602 |
122. | Công ty TNHH Daeyang Bắc Giang | Lô CN 17 KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.468 |
123. | Công ty TNHH Younyi Electronics Vina | Lô đất FJ24 KCN Song Khê - Nội Hoàng phía Nam, xã Tiên Phong, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.737 |
124. | Công ty TNHH S-Connect Bắc Giang Vina | Lô CN 17, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất linh kiện điện tử | 2.317 |
125. | Công ty TNHH Sejong Wise Vina | Lô CN 17, KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất linh kiện điện tử | 1.909 |
126. | Công ty TNHH Hosiden Việt Nam | Lô C1, KCN Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất linh kiện điện tử | 3.101 |
127. | Công ty TNHH Jeil Tech Vina | Lô CN 01, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất thiết bị truyền thông | 2.729 |
128. | Công ty TNHH công nghệ Lens Việt Nam | R(R2) KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất, gia công kính ốp màn hình cảm ứng | 3.553 |
129. | Công ty TNHH Luxshare - Ict (Việt Nam) | Lô E, KCN Quang Châu, xã Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất dây, cáp điện và linh kiện điện tử | 6.828 |
130. | Công ty TNHH New Wing interconnect Technology (Bắc Giang) | KCN Vân Trung, xã Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất linh kiện điện tử | 9.451 |
131. | Công ty TNHH MTV SJ Tech Việt Nam | Lô CN 16, KCN Vân Trung, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất linh kiện điện tử | 6.311 |
132. | Công ty TNHH Fuhong precision component Bắc Giang | KCN Đình Trám, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất linh kiện điện tử | 9.831 |
133. | Công ty TNHH SI Flex Việt Nam | Lô A, KCN Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất bảng mạch điện tử | 15.310 |
134. | Công ty TNHH vật liệu hợp kim Boviet Vina | Lô B5, B6 KCN Song Khê - Nội Hoàng, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất, gia công vật liệu kim loại | 1.694 |
135. | Công ty TNHH thương mại Dương Tiến | Xã Tiền Phong, Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất thép | 2.246 |
136. | Chi nhánh Công ty Cổ phần Kỹ Thương Thiên Hoàng, Nhà máy gạch Cotto Mikado | Thôn Trung Thành, xã Hùng Sơn, Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | Sản xuất gạch cotto | 15.460 |
8. Tỉnh Quảng Ninh | ||||
137. | Công ty TNHH MTV Thăng Long | Khu 1, thị trấn Trới huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác, thu gom than cứng | 1.292 |
138. | Công ty 35 - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc | Phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 2.129 |
139. | Công ty TNHH MTV 91 - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc | Thị trấn Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 1.793 |
140. | Công ty Cổ phần 397 | Thị trấn Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 2.792 |
141. | Công ty 86 - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc | Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 4.955 |
142. | Công ty Cổ phần Sản xuất và thương mại than Uông Bí | Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 3.106 |
143. | Công ty TNHH MTV Vận tải và chế biến than Đông Bắc | Phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 5.346 |
144. | Công ty TNHH MTV 790 - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc | Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 3.967 |
145. | Công ty Tuyển than Hòn Gai | Phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 5.168 |
146. | Công ty than Hạ Long | Phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 7.068 |
147. | Công ty Cổ phần Công nghiệp Tân Tiến | Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 8.504 |
148. | Chi nhánh tập đoàn công nghiệp than - Khoáng sản Việt Nam - Công ty than Thống Nhất - TKV | Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 7.033 |
149. | Công ty than Mông Dương - Vinacomin | Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 6.952 |
150. | Chi nhánh tập đoàn công nghiệp than - KS Việt Nam - Công ty than Dương Huy - TKV | Phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 19.412 |
151. | Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than - Khoáng sản Việt Nam-Công ty than Khe Chàm - TKV | Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 14.138 |
152. | Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than - Khoáng sản Việt Nam - Công ty than Quang Hanh - TKV | 302 Trần Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 9.544 |
153. | Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than - Khoáng Sản Việt Nam - Công ty than Nam Mẫu - TKV | Phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 9.649 |
154. | Chi nhánh Tập Đoàn công nghiệp than Khoáng Sản Việt Nam - Công ty than Mạo Khê - TKV | Thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 10.035 |
155. | Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than - Khoáng Sản Việt Nam - Công ty than Uông Bí - TKV | Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 14.401 |
156. | Công ty Cổ phần than Hà Lầm - Vinacomin | Phường Hà Lầm, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 10.929 |
157. | Công ty Cổ phần thương mại Tuấn Tiến | Thị trấn Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 12.401 |
158. | Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than Khoáng Sản Việt Nam - Công ty than Hòn Gai - TKV | 169 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 6.508 |
159. | Công ty Cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | Phường Vàng Danh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 14.025 |
160. | Công ty Cổ phần than Núi Béo - Vinacomin | 799 Lê Thánh Tông, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 11.351 |
161. | Công ty Khe Sim - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc | Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 1.089 |
162. | Công ty Cổ phần than Hà Tu - Vinacomin | Phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 15.545 |
163. | Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp than - Khoáng sản Việt Nam - Công ty tuyển than Cửa Ông - TKV | Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 11.274 |
164. | Công ty Cổ phần than Cao Sơn - Vinacomin | Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 81.870 |
165. | Công ty khai thác khoáng sản - Chi nhánh Tổng Công ty Đông Bắc | Phường Cẩm Sơn , thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 28.398 |
166. | Công ty Cổ phần than Tây Nam Đá Mài | Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 28.862 |
167. | Công ty Cổ phần than Đèo Nai - Vinacomin | Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 34.541 |
168. | Công ty PT Vietmindo Energitama | Phường Uông Thượng, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 33.600 |
169. | Công ty Cổ phần than Cọc Sáu - Vinacomin | Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Khai thác và thu gom than cứng | 42.455 |
170. | Công ty chế biến than Quảng Ninh -TKV | Phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Chế biến, kinh doanh bốc xúc, vận tải than | 442.898 |
171. | Nhà máy nhiệt điện Mông Dương II | Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất điện | 6.339 |
172. | Công ty nhiệt điện Uông Bí | Phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất điện | 88.499 |
173. | Nhà máy nhiệt điện Mạo Khê | Xã Bình Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất điện | 66.142 |
174. | Công ty Cổ phần nhiệt điện Cẩm Phả TKV | Phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất điện | 115.695 |
175. | Nhà máy nhiệt điện Mông Dương I | Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Sản xuất điện | 95.003 |
176. | Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh | Phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | Sản x Bình luận Bài viết liên quan |