Dịch vụ công bố tiêu chuẩn Kìm mang kim
Ngày 16/09/2024 - 08:09Trang thiết bị y tế công bố tiêu chuẩn áp dụng:
- Tên trang thiết bị y tế: Kìm mang kim
- Tên thương mại (nếu có):
- Mã Global Medical Device Nomenclature - GMDN (nếu có):
- Chủng loại:
- Mã sản phẩm:
- Quy cách đóng gói (nếu có):
- Loại trang thiết bị y tế: TTBYT Loại A
- Mục đích sử dụng:
- Tên cơ sở sản xuất:
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
- Nước cơ sở sản xuất:
- Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm áp dụng: ISO 9001/ISO 13485/ CE mark
Đối với trang thiết bị y tế chứa chất ma túy, tiền chất (nếu có):
Thông tin về chủ sở hữu trang thiết bị y tế:
Thông tin về cơ sở bảo hành:
Số công bố đủ điều kiện sản xuất đối với trang thiết bị y tế sản xuất trong nước:
Kìm mang kim
Kìm mang kim (needle holder) là một dụng cụ quan trọng được sử dụng trong phẫu thuật để cầm và điều khiển kim khâu, giúp bác sĩ dễ dàng thực hiện các quy trình khâu nối mô mềm. Dụng cụ này cho phép kẹp chặt kim khâu, giữ kim ổn định và giúp đưa kim qua mô một cách chính xác, giúp các mũi khâu đều, chắc chắn và hiệu quả.
Cấu tạo của kìm mang kim
Kìm mang kim có cấu tạo tương đối đơn giản nhưng được thiết kế để đảm bảo tính chính xác và an toàn trong quá trình sử dụng. Các thành phần chính của kìm mang kim bao gồm:
+ Đầu kìm:
Đầu kìm là phần tiếp xúc trực tiếp với kim khâu. Đầu kìm thường có rãnh hoặc khía nhỏ để giúp kẹp chặt kim mà không làm biến dạng kim hoặc gây hỏng sợi chỉ khâu.
Phần đầu kìm thường được làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim cao cấp, có độ cứng và độ bền cao để chịu được lực tác động lớn mà không bị mòn hoặc hỏng.
+ Tay cầm:
Tay cầm của kìm mang kim thường dài và được thiết kế công thái học, giúp bác sĩ cầm nắm thoải mái và điều khiển chính xác trong suốt quá trình phẫu thuật.
Tay cầm thường có vòng để đặt ngón tay vào, giống như kéo, giúp tạo ra lực đòn bẩy khi cần thiết để kẹp chặt hoặc thả lỏng kim khâu.
+ Khóa gài:
Một đặc điểm quan trọng của kìm mang kim là cơ chế khóa gài, giúp giữ kim khâu cố định mà không cần phải giữ lực tay liên tục. Khóa này có thể dễ dàng mở ra khi cần điều chỉnh hoặc thả kim.
+ Bản lề:
Bản lề của kìm mang kim cho phép hai phần của dụng cụ đóng mở dễ dàng. Cơ chế bản lề thường rất bền và linh hoạt, đảm bảo thao tác mượt mà và chính xác trong quá trình khâu.
Các loại kìm mang kim phổ biến
Có nhiều loại kìm mang kim khác nhau, mỗi loại được thiết kế để phù hợp với từng loại phẫu thuật và yêu cầu kỹ thuật cụ thể:
+ Kìm Hegar:
Đây là loại kìm mang kim phổ biến nhất, với đầu kìm có rãnh nhỏ và tay cầm dài. Kìm Hegar được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật tổng quát và sản khoa.
+ Kìm Mayo-Hegar:
Loại kìm này có đầu kẹp chắc chắn và thường được sử dụng trong các phẫu thuật yêu cầu lực kẹp lớn, chẳng hạn như phẫu thuật chỉnh hình hoặc phẫu thuật bụng.
+ Kìm Olsen-Hegar:
Kìm Olsen-Hegar tích hợp thêm một lưỡi cắt chỉ ngay phía sau đầu kìm, cho phép bác sĩ cắt chỉ sau khi hoàn thành khâu mà không cần sử dụng thêm dụng cụ cắt.
+ Kìm Mathieu:
Kìm Mathieu có cơ chế đóng mở đặc biệt, không cần tay cầm dạng vòng mà thay vào đó sử dụng ngón cái để đóng mở. Loại kìm này thường được dùng trong nha khoa và phẫu thuật vi phẫu.
+ Kìm Castroviejo:
Đây là loại kìm mang kim có đầu nhỏ và dài, được thiết kế cho các phẫu thuật vi phẫu hoặc phẫu thuật mắt, nơi yêu cầu độ chính xác cao.
Ứng dụng của kìm mang kim trong phẫu thuật
Kìm mang kim là một dụng cụ không thể thiếu trong hầu hết các loại phẫu thuật, từ phẫu thuật nội tạng đến phẫu thuật da liễu, vì nó hỗ trợ quá trình khâu nối mô một cách an toàn và chính xác. Một số ứng dụng cụ thể của kìm mang kim bao gồm:
+ Khâu nối mô mềm:
Trong các ca phẫu thuật cắt bỏ hoặc ghép mô, bác sĩ sử dụng kìm mang kim để đưa kim khâu qua các lớp mô mềm, đảm bảo các mũi khâu được thực hiện đúng vị trí và đủ chặt để giữ mô ổn định.
+ Phẫu thuật nội tạng:
Trong các phẫu thuật nội tạng như cắt bỏ ruột, gan, hoặc dạ dày, kìm mang kim giúp điều khiển kim khâu khi khâu các mô cơ quan phức tạp và yêu cầu độ chính xác cao.
+ Phẫu thuật vi phẫu:
Trong vi phẫu, kìm mang kim với đầu nhỏ và tinh tế được sử dụng để khâu các mạch máu hoặc thần kinh rất nhỏ mà không gây tổn thương đến các cấu trúc xung quanh.
+ Nha khoa:
Kìm mang kim được sử dụng trong các ca phẫu thuật nha khoa như cấy ghép implant hoặc phẫu thuật nướu, giúp khâu các mô mềm trong khoang miệng.
+ Phẫu thuật thẩm mỹ:
Trong các ca phẫu thuật thẩm mỹ, kìm mang kim giúp đảm bảo các mũi khâu trên da đều đặn và thẩm mỹ, giúp bệnh nhân có kết quả hồi phục tốt và sẹo nhỏ nhất.
Ưu điểm của kìm mang kim
+ Giữ kim chắc chắn:
Kìm mang kim được thiết kế để giữ kim khâu một cách chắc chắn, giúp bác sĩ dễ dàng thao tác mà không lo kim bị trượt hoặc lệch hướng.
+ Điều khiển chính xác:
Tay cầm dài và cơ chế khóa gài của kìm mang kim giúp bác sĩ điều khiển lực kẹp và di chuyển kim khâu một cách chính xác, đặc biệt quan trọng trong các ca phẫu thuật phức tạp hoặc vi phẫu.
+ Giảm mỏi tay:
Với cơ chế khóa gài, bác sĩ không cần phải giữ chặt kim liên tục, giúp giảm mỏi tay trong những ca phẫu thuật kéo dài.
+ An toàn cho bệnh nhân:
Sử dụng kìm mang kim giúp giảm thiểu nguy cơ tổn thương không mong muốn đến mô hoặc cơ quan lân cận, vì dụng cụ này giúp kiểm soát tốt kim khâu trong suốt quá trình phẫu thuật.
Lưu ý khi sử dụng kìm mang kim
+ Vệ sinh và vô trùng:
Như với tất cả các dụng cụ phẫu thuật, kìm mang kim phải được vệ sinh và khử trùng kỹ lưỡng trước mỗi ca phẫu thuật để tránh nguy cơ nhiễm trùng.
+ Kiểm tra đầu kìm:
Trước khi sử dụng, cần kiểm tra đầu kìm để đảm bảo rằng rãnh kẹp còn sắc bén và không bị mòn, giúp giữ kim khâu chắc chắn và an toàn.
+ Sử dụng đúng loại kìm:
Tùy thuộc vào loại phẫu thuật và kim khâu sử dụng, cần lựa chọn đúng loại kìm mang kim để đảm bảo hiệu quả và độ an toàn cao nhất.
Kết luận
Kìm mang kim là một công cụ thiết yếu trong hầu hết các quy trình phẫu thuật, hỗ trợ bác sĩ trong việc điều khiển kim khâu một cách an toàn và chính xác. Với nhiều loại và kích thước khác nhau, kìm mang kim phù hợp với nhiều loại phẫu thuật, từ các ca phẫu thuật tổng quát đến vi phẫu phức tạp. Việc lựa chọn và sử dụng đúng loại kìm mang kim giúp nâng cao hiệu quả điều trị, giảm thiểu biến chứng và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.