Dịch vụ công bố tiêu chuẩn Băng bột bó, băng thun các cỡ
Ngày 14/09/2024 - 09:09Trang thiết bị y tế công bố tiêu chuẩn áp dụng:
- Tên trang thiết bị y tế: Băng bột bó, băng thun các cỡ
- Tên thương mại (nếu có):
- Mã Global Medical Device Nomenclature - GMDN (nếu có):
- Chủng loại:
- Mã sản phẩm:
- Quy cách đóng gói (nếu có):
- Loại trang thiết bị y tế: TTBYT Loại A
- Mục đích sử dụng: Sử dụng trong trường hợp gãy xương, sau phẫu thuật, điều trị xương khớp
- Tên cơ sở sản xuất:
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
- Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm áp dụng: ISO 13485:2016
Giới thiệu sản phẩm
Băng bột bó và băng thun là hai loại vật liệu y tế quan trọng trong việc chăm sóc vết thương và hỗ trợ điều trị các chấn thương cơ xương. Được sản xuất với chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn y tế, các sản phẩm này cung cấp giải pháp hiệu quả cho việc cố định và bảo vệ các vùng bị thương, giúp quá trình phục hồi nhanh chóng và an toàn hơn.
Thành phần và công dụng
Băng bột bó:
Thành phần chính: Băng bột bó bao gồm băng vải được phủ lớp bột thạch cao hoặc bột polymer. Khi băng tiếp xúc với nước, bột thạch cao hoặc polymer sẽ tạo thành một lớp cứng, giúp cố định và bảo vệ vết thương hoặc vùng cơ thể bị chấn thương.
Công dụng:
Cố định gãy xương: Cung cấp hỗ trợ vững chắc cho các vùng xương bị gãy hoặc trật khớp, giúp xương trở về vị trí đúng và nhanh chóng hồi phục.
Hỗ trợ điều trị: Dùng để điều trị các chấn thương cơ xương khác như bong gân, căng cơ hoặc viêm khớp.
Băng thun:
Thành phần chính: Băng thun được làm từ vải thun đàn hồi, có khả năng co giãn tốt và tạo áp lực nhẹ lên vùng bị chấn thương.
Công dụng:
Hỗ trợ và bảo vệ: Cung cấp sự hỗ trợ cho các khớp và cơ, giúp giảm đau và sưng tấy, bảo vệ vùng bị chấn thương khỏi sự cọ xát và va chạm.
Duy trì áp lực: Giúp duy trì áp lực ổn định trên vùng bị thương, hỗ trợ lưu thông máu và giảm phù nề.
Tính năng và ưu điểm
Băng bột bó:
Độ bền cao: Cung cấp sự cố định vững chắc và bền bỉ, giúp xương hoặc khớp bị thương ổn định trong suốt quá trình phục hồi.
Dễ sử dụng: Quy trình bó băng đơn giản, dễ thực hiện và có thể được áp dụng nhanh chóng tại các cơ sở y tế.
Tùy chỉnh kích thước: Có thể dễ dàng điều chỉnh và cắt băng bột để phù hợp với kích thước của vùng cơ thể cần cố định.
Băng thun:
Tính đàn hồi tốt: Cung cấp sự co giãn và hỗ trợ nhẹ nhàng, tạo sự thoải mái cho người sử dụng.
Dễ dàng điều chỉnh: Có thể dễ dàng quấn quanh vùng bị thương với mức độ áp lực tùy chỉnh.
Hút ẩm và thông thoáng: Vải thun cho phép da thở và giúp hút ẩm, giảm nguy cơ kích ứng da.
Chỉ định sử dụng
Băng bột bó và băng thun được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:
Băng bột bó: Điều trị gãy xương, trật khớp, bong gân hoặc các chấn thương cơ xương cần cố định.
Băng thun: Hỗ trợ và bảo vệ các vùng bị chấn thương, giảm sưng tấy và đau đớn, hỗ trợ điều trị bong gân, căng cơ hoặc viêm khớp.
Hướng dẫn sử dụng
Băng bột bó:
Bước 1: Chuẩn bị vùng bị thương và đảm bảo rằng băng bột đã được cắt và làm ẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Bước 2: Quấn băng bột quanh vùng cần cố định, đảm bảo rằng băng được áp dụng đều và không quá chặt.
Bước 3: Để băng khô hoàn toàn và kiểm tra lại để đảm bảo sự cố định chính xác.
Băng thun:
Bước 1: Quấn băng thun quanh vùng bị thương, đảm bảo mức độ áp lực vừa phải để không gây cản trở lưu thông máu.
Bước 2: Điều chỉnh băng để đảm bảo sự thoải mái và hỗ trợ tối ưu cho vùng bị thương.
Bước 3: Kiểm tra định kỳ để đảm bảo băng không bị lỏng hoặc quá chặt và thay thế nếu cần.
Bảo quản và lưu trữ
Bảo quản băng bột bó: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp. Đảm bảo băng bột còn nguyên vẹn và chưa mở niêm phong.
Bảo quản băng thun: Giữ băng thun sạch sẽ và khô ráo, tránh tiếp xúc với nước và các chất tẩy rửa.
Kết luận
Băng bột bó và băng thun là những sản phẩm y tế thiết yếu trong việc điều trị và hỗ trợ các chấn thương cơ xương. Việc công bố sản phẩm và tuân thủ các quy định pháp lý là cần thiết để sản phẩm có thể được đưa vào lưu hành tại thị trường Việt Nam. Sản phẩm này góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và chăm sóc sức khỏe, giúp bệnh nhân hồi phục nhanh chóng và an toàn hơn.